Phiên âm : zhǐ jué cān jū.
Hán Việt : chỉ giác tham câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼的馬。比喻年少的人。漢.劉向《新序.卷五.雜事》:「未有咫角驂駒而能服重致遠者也。」