VN520


              

咫角驂駒

Phiên âm : zhǐ jué cān jū.

Hán Việt : chỉ giác tham câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年幼的馬。比喻年少的人。漢.劉向《新序.卷五.雜事》:「未有咫角驂駒而能服重致遠者也。」