VN520


              

咫聞

Phiên âm : zhǐ wén.

Hán Việt : chỉ văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

距離甚近而有所聽聞。《國語.晉語四》:「吾不能行也, 咫聞則多矣。」