VN520


              

咫尺之地

Phiên âm : zhǐ chǐ zhī dì.

Hán Việt : chỉ xích chi địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容很小的地方。《漢書.卷四○.陳平傳》:「棄墳墓, 去故舊, 從陛下者, 但日夜望咫尺之地。」