Phiên âm : zī xún.
Hán Việt : tư tuân.
Thuần Việt : trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)fǎlǜ zīxúntư vấn pháp luật咨询机关(备咨询的机关).zīxún jīguān ( bèi zīxún d