VN520


              

咨询

Phiên âm : zī xún.

Hán Việt : tư tuân.

Thuần Việt : trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu
征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)
fǎlǜ zīxún
tư vấn pháp luật
咨询机关(备咨询的机关).
zīxún jīguān ( bèi zīxún d