Phiên âm : zī yá lái zuǐ.
Hán Việt : tư nha lai chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張嘴露牙。形容裝模作樣、生氣或痛苦的樣子。《西遊記》第一八回:「那怪轉過眼來, 看見行者咨牙倈嘴, 火眼金睛。」