VN520


              

咨牙倈嘴

Phiên âm : zī yá lái zuǐ.

Hán Việt : tư nha lai chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張嘴露牙。形容裝模作樣、生氣或痛苦的樣子。《西遊記》第一八回:「那怪轉過眼來, 看見行者咨牙倈嘴, 火眼金睛。」