VN520


              

咨請

Phiên âm : zī qǐng.

Hán Việt : tư thỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平行單位間互相商請意見。例立法院將通過的法令咨請總統公布施行。
1.公文用語。平行單位間互相商請意見。2.法條用語。例如總統根據《憲法》第69條咨請立法院召開臨時會。