Phiên âm : zī wén.
Hán Việt : tư văn.
Thuần Việt : công văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công văn (gửi những cơ quan cùng cấp)旧时指用于平行机关的公文指某些国家(如美国)元首向国会提出的关于国事情况的报告国情咨文guóqíngzīwénbáo cáo tình hình trong nước.