Phiên âm : kā bì dīng.
Hán Việt : già tất đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種斜紋布料。十九世紀英國防水布協會首先用此布料製造雨衣。質地有厚薄之分, 能防風雨, 耐用, 不易皺。適合做西裝、工作服等。