VN520


              

咖啡

Phiên âm : kā fēi.

Hán Việt : già phê.

Thuần Việt : cây cà phê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây cà phê
常绿小乔木或灌木,叶子长卵形,先端尖,花白色,有香味,结浆果,深红色, 内有两颗种子种子炒熟制成粉,可以做饮料有兴奋和健胃的作用,产在热带和亚热带地区
咖啡种子制成的粉末
cà phê (nước giải khát)
用咖啡种子的粉末制成的饮料(Anh: cof


Xem tất cả...