VN520


              

咖啡碱

Phiên âm : kā fēi jiǎn.

Hán Việt : già phê kiềm.

Thuần Việt : cà-phê-in.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cà-phê-in
(药名)有机化合物,分子式 C8 H1 0 O2 N4 ·H2 O,白色有光泽的柱状结晶体,有苦味多含在咖啡、可可的种子和茶叶中可做兴奋剂和利尿剂等 也叫咖啡因或茶素


Xem tất cả...