Phiên âm : kā fēi ting.
Hán Việt : già phê thính.
Thuần Việt : quán cà phê; tiệm cà phê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quán cà phê; tiệm cà phê单独开设的或宾馆中附设的出售咖啡及其他饮料的地方