Phiên âm : kā fēi jiǎn.
Hán Việt : già phê kiềm.
Thuần Việt : cà-phê-in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cà-phê-in(药名)有机化合物,分子式 C8 H1 0 O2 N4 ·H2 O,白色有光泽的柱状结晶体,有苦味多含在咖啡、可可的种子和茶叶中可做兴奋剂和利尿剂等 也叫咖啡因或茶素