Phiên âm : mìng jiǎn.
Hán Việt : mệnh kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
命運不好, 時機不佳。《初刻拍案驚奇》卷一:「想我如此聰明, 一生命蹇。」