VN520


              

命蹇

Phiên âm : mìng jiǎn.

Hán Việt : mệnh kiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命運不好, 時機不佳。《初刻拍案驚奇》卷一:「想我如此聰明, 一生命蹇。」


Xem tất cả...