VN520


              

命中註定

Phiên âm : mìng zhōng zhù dìng.

Hán Việt : mệnh trung chú định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一生的禍福榮辱, 命中早已有定數, 難以改易。《石點頭》卷三:「罷罷, 拋妻棄子, 也是命中註定, 事已如此, 也顧他不得了。」也作「命中注定」。


Xem tất cả...