Phiên âm : mìng zhōng zhù dìng.
Hán Việt : mệnh trung chú định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一生的禍福榮辱, 命中早已有定數, 難以改易。《石點頭》卷三:「罷罷, 拋妻棄子, 也是命中註定, 事已如此, 也顧他不得了。」也作「命中注定」。