Phiên âm : hū qì.
Hán Việt : hô khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 吸氣, .
吐出空氣。如:「心情緊張時, 可經由吸氣、呼氣的調息動作緩和情緒。」