Phiên âm : hū péng yǐn lèi.
Hán Việt : hô bằng dẫn loại.
Thuần Việt : gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo bè kéo cánh; kết bọn招引同类的人多指坏人结成一伙做坏事