Phiên âm : hū péng yǐn bàn.
Hán Việt : hô bằng dẫn bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吆喝同類型的人參與某事。常有鄙視的意味。例老陳素來不務正業, 天天呼朋友引伴, 四處遊蕩。招引同類型的朋友, 結成黨羽。常有鄙視的意味。如:「老陳素來不務正業, 天天呼朋引伴, 四處遊蕩。」也作「呼朋引類」、「引類呼朋」。