VN520


              

呼救

Phiên âm : hū jiù.

Hán Việt : hô cứu.

Thuần Việt : kêu cứu; kêu la; gọi cấp cứu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kêu cứu; kêu la; gọi cấp cứu
呼叫求救
luòshǔi értóng dàshēng hūjìu.
đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
情况危急,赶快通过电台向总部呼救.
qíngkuàngwēijí,gǎnkuài tōngguò diàntái xiàng zǒngbù hūjìu.
tình hình nguy cấp, nhanh chóng t


Xem tất cả...