Phiên âm : hū yìng.
Hán Việt : hô ứng.
Thuần Việt : hô ứng; ăn ý; khớp; kẻ kêu người đáp; phối hợp chặ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hô ứng; ăn ý; khớp; kẻ kêu người đáp; phối hợp chặt chẽ一呼一应,互相联系或照应