VN520


              

呼天抢地

Phiên âm : hū tiān qiāng dì.

Hán Việt : hô thiên thưởng địa.

Thuần Việt : dậm chân kêu trời; kêu khóc om sòm; kêu trời kêu đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dậm chân kêu trời; kêu khóc om sòm; kêu trời kêu đất; tình cảnh khổ sở
大声叫天,用头撞地形容极度悲痛


Xem tất cả...