Phiên âm : hū tiān qiāng dì.
Hán Việt : hô thiên thưởng địa.
Thuần Việt : dậm chân kêu trời; kêu khóc om sòm; kêu trời kêu đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dậm chân kêu trời; kêu khóc om sòm; kêu trời kêu đất; tình cảnh khổ sở大声叫天,用头撞地形容极度悲痛