VN520


              

呼声

Phiên âm : hū shēng.

Hán Việt : hô thanh.

Thuần Việt : tiếng hô; tiếng gào; tiếng kêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng hô; tiếng gào; tiếng kêu
呼喊的声音
hūshēng dòngtiān
tiếng gào động trời
此次联赛,北京队夺冠呼声最高.
cǐcì liánsài,běijīngdùi duóguān hūshēngzùigāo.
lần thi đấu này, đội Bắc kinh


Xem tất cả...