VN520


              

呼嚕

Phiên âm : hū lū.

Hán Việt : hô lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞:(1)形容人在熟睡時發出的粗重呼吸聲、鼾聲。(2)形容大口吞嚥食物的聲音。

khò khè (từ tượng thanh)。
象聲詞。
他氣管炎犯了,嗓子里呼嚕 呼嚕老響。
anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
[hū·lu]
Hán Việt: HÔ LỖ
ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy。
睡著時由於呼吸受阻而發出的粗重的呼吸聲;鼾聲。
打呼嚕。
ngáy khò khò.


Xem tất cả...