Phiên âm : hū lū.
Hán Việt : hô lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞:(1)形容人在熟睡時發出的粗重呼吸聲、鼾聲。(2)形容大口吞嚥食物的聲音。
khò khè (từ tượng thanh)。象聲詞。他氣管炎犯了,嗓子里呼嚕 呼嚕老響。anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.[hū·lu]Hán Việt: HÔ LỖngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy。睡著時由於呼吸受阻而發出的粗重的呼吸聲;鼾聲。打呼嚕。ngáy khò khò.