Phiên âm : hū xī.
Hán Việt : hô hấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thở ra và hít vào.♦Khoảnh khắc. ◇Tấn Thư 晉書: Quyết thắng phụ ư nhất triêu, định thành bại ư hô hấp 決勝負於一朝, 定成敗於呼吸 (Si Giám truyện 郗鑒傳) Quyết hơn thua trong một buổi sáng, định thành bại trong khoảnh khắc. ☆Tương tự: thuấn tức 瞬息.