Phiên âm : hē pāo pěng luǎn.
Hán Việt : a phao phủng noãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脬, 膀胱。呵脬捧卵譏諷諂媚奉承的人。《初刻拍案驚奇》卷二九:「到得忽一日榜上有名, 掇轉臉來, 呵脬捧卵, 偏是平日做腔欺負的頭名, 就是他上前出力。」