VN520


              

味觉器

Phiên âm : wèi jué qì.

Hán Việt : vị giác khí.

Thuần Việt : cơ quan vị giác; vị giác quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ quan vị giác; vị giác quan
辨别味觉的器官位于口腔内,主要的是舌


Xem tất cả...