Phiên âm : wèi jué qì.
Hán Việt : vị giác khí.
Thuần Việt : cơ quan vị giác; vị giác quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ quan vị giác; vị giác quan辨别味觉的器官位于口腔内,主要的是舌