Phiên âm : wèi jué.
Hán Việt : vị giác.
Thuần Việt : vị giác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị giác (cảm giác của lưỡi)舌头与液体或者溶解于液体的物质接触时所产生的感觉甜酸苦咸是最基本的四种味觉