Phiên âm : zhōu zhāng láng bèi.
Hán Việt : chu chương lang bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 泰然自若, .
倉惶驚恐, 困窘狼狽。如:「猝不及防地大地震一發生, 居民們周章狼狽, 紛紛奪門而出。」