Phiên âm : zhōu ér bù bì.
Hán Việt : chu nhi bất bỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語出《論語.為政》:「君子周而不比, 小人比而不周。」三國魏.何晏〈集解〉:「忠信為周, 阿黨為比。」言行忠信, 不結黨營私。元.馬致遠《陳摶高臥》第三折:「陛下道君子周而不比, 貧道呵小人窮斯濫矣。」