Phiên âm : zhōu yú dǎ huáng gài.
Hán Việt : chu du đả hoàng cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)一個願打, 一個願挨。三國周瑜命黃蓋詐降曹操, 為取信於操, 特在魏間諜面前責打黃蓋, 實為串通作戲, 故一個願打, 一個願挨。如:「她又沒叫他去, 是他自願的, 反正是周瑜打黃蓋──一個願打, 一個願挨, 還有什麼話說?」