Phiên âm : zhōu biān.
Hán Việt : chu biên.
Thuần Việt : chu vi; xung quanh; chung quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chu vi; xung quanh; chung quanh周围zhōubiāndìqūxung quanh khu vực周边国家zhōubiānguójiāchu vi quốc gia