Phiên âm : zhōu yóu.
Hán Việt : chu du.
Thuần Việt : chu du; đi du lịch khắp nơi; đi khắp nơi;chu du; đ.
chu du; đi du lịch khắp nơi; đi khắp nơi;chu du; đi khắp
到各地游历;游遍
zhōuyóushìjiè
đi khắp thế giới
孔子周游列国
kǒngzǐ zhōuyóulièguó
Khổng Tử đi chu du các nước.