VN520


              

周游

Phiên âm : zhōu yóu.

Hán Việt : chu du.

Thuần Việt : chu du; đi du lịch khắp nơi; đi khắp nơi;chu du; đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chu du; đi du lịch khắp nơi; đi khắp nơi;chu du; đi khắp
到各地游历;游遍
zhōuyóushìjiè
đi khắp thế giới
孔子周游列国
kǒngzǐ zhōuyóulièguó
Khổng Tử đi chu du các nước.


Xem tất cả...