VN520


              

周流

Phiên âm : zhōu liú .

Hán Việt : chu lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chảy khắp, tới mọi nơi chốn. ◇Sử Kí 史記: Phú thương đại cổ, chu lưu thiên hạ, giao dịch chi vật mạc bất thông 富商大賈, 周流天下, 交易之物莫不通 (Hóa thực truyện 貨殖傳).


Xem tất cả...