Phiên âm : gào jiè.
Hán Việt : cáo kiệt.
Thuần Việt : cạn kiệt; khánh kiệt; trống rỗng.
cạn kiệt; khánh kiệt; trống rỗng
指财务矿藏等净尽
kùcáng gàojié
kho tàng trống rỗng
该地区矿藏由于长期开采,今已告竭.
gāi dìqū kuàngcáng yóuyú chángqī kāicǎi,jīnyǐ gàojié.
tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gia