Phiên âm : gào lǐ.
Hán Việt : cáo lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告狀、報告。《清平山堂話本.合同文字記》:「孩兒明日去開封府包府尹處, 告理被晚伯母、親伯父打傷事。」