VN520


              

告理

Phiên âm : gào lǐ.

Hán Việt : cáo lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

告狀、報告。《清平山堂話本.合同文字記》:「孩兒明日去開封府包府尹處, 告理被晚伯母、親伯父打傷事。」


Xem tất cả...