Phiên âm : gào shi.
Hán Việt : cáo thị.
Thuần Việt : bố cáo; cáo thị.
Đồng nghĩa : 布告, 公告, 曉示, 曉諭, .
Trái nghĩa : , .
bố cáo; cáo thị布告ānmíngàoshìcáo thị an dânbiểu ngữ旧时指标语红绿告示hóng lǜ gàoshìbiểu ngữ xanh đỏ