Phiên âm : gào fù.
Hán Việt : cáo phụ.
Thuần Việt : thất bại; bại; thua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất bại; bại; thua (thi đấu thể thao)(体育比赛等)失败jiǎdùi yǐ 0 bǐ 3 gàofù.đội A thua 3-0.