VN520


              

告别

Phiên âm : gào bié.

Hán Việt : cáo biệt.

Thuần Việt : cáo từ; chia tay; tạm biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cáo từ; chia tay; tạm biệt
离别;分手(一般要打个招呼或说句话)
gàobié qīnyǒu
chia tay bạn thân
từ biệt; cáo biệt
辞行
动身的那天清早,我特地去向他告别.
dòngshēn dì nèitiān qīngzǎo, wǒ tèdì qùxiàng tā gàobié.
sáng sớm hôm lên đường, tôi đích t


Xem tất cả...