Phiên âm : gào bié.
Hán Việt : cáo biệt.
Thuần Việt : cáo từ; chia tay; tạm biệt.
cáo từ; chia tay; tạm biệt
离别;分手(一般要打个招呼或说句话)
gàobié qīnyǒu
chia tay bạn thân
từ biệt; cáo biệt
辞行
动身的那天清早,我特地去向他告别.
dòngshēn dì nèitiān qīngzǎo, wǒ tèdì qùxiàng tā gàobié.
sáng sớm hôm lên đường, tôi đích t