VN520


              

告戒

Phiên âm : gào jiè.

Hán Việt : cáo giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khuyên bảo, răn dạy. § Cũng viết: 告誡, 誥誡. ◎Như: Trương sanh phẩm tính bất đoan, lão sư đặc dữ dĩ cáo giới nhất phiên 張生品性不端, 老師特予以告誡一番.


Xem tất cả...