VN520


              

告謊假

Phiên âm : gào huǎng jià.

Hán Việt : cáo hoang giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以編造的假事實、假理由請假。《官話指南.卷三.使令通話》:「『小的要告幾天假, 回家瞧我母親的病去。』『真是你母親病了麼?不是告謊假呀!』」


Xem tất cả...