VN520


              

呆滞

Phiên âm : dāi zhì.

Hán Việt : ngai trệ.

Thuần Việt : dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra
迟钝;不活动
liǎnsècāngbái,liǎngyǎn dāizhìwúshén.
sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán khôn


Xem tất cả...