Phiên âm : dāi zhì.
Hán Việt : ngai trệ.
Thuần Việt : dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực .
dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra
迟钝;不活动
liǎnsècāngbái,liǎngyǎn dāizhìwúshén.
sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán khôn