Phiên âm : dāi bù lóng dōng.
Hán Việt : ngai bất long đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.痴呆遲鈍。如:「不要隨便說人呆不龍咚的, 這樣很不禮貌。」2.沉滯笨重。如:「這個呆不龍咚的家具, 搬起來可真累人。」