Phiên âm : xī xuè guǐ.
Hán Việt : hấp huyết quỷ.
Thuần Việt : quỷ hút máu; quỷ khát máu; đồ hút máu .
Đồng nghĩa : 剝削者, 吸血蟲, .
Trái nghĩa : , .
quỷ hút máu; quỷ khát máu; đồ hút máu (tiếng rủa) (ví với bọn bóc lột ăn bám)比喻榨取劳动人民血汗、过着寄生生活的人