VN520


              

吸血鬼

Phiên âm : xī xuè guǐ.

Hán Việt : hấp huyết quỷ.

Thuần Việt : quỷ hút máu; quỷ khát máu; đồ hút máu .

Đồng nghĩa : 剝削者, 吸血蟲, .

Trái nghĩa : , .

quỷ hút máu; quỷ khát máu; đồ hút máu (tiếng rủa) (ví với bọn bóc lột ăn bám)
比喻榨取劳动人民血汗、过着寄生生活的人


Xem tất cả...