VN520


              

吸管

Phiên âm : xī guǎn.

Hán Việt : hấp quản.

Thuần Việt : Ống hút; vòi hút; ống; vòi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ống hút; vòi hút; ống; vòi
Sāngēn xīguǎn shì yīyàng zhǎng de.
Ba chiếc ống hút có cùng chiều dài.
小孩子用吸管来喝饮料.
Xiǎo háizi yòng xīguǎn lái hē yǐnliào.
Đứa trẻ


Xem tất cả...