Phiên âm : xī guǎn.
Hán Việt : hấp quản.
Thuần Việt : Ống hút; vòi hút; ống; vòi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ống hút; vòi hút; ống; vòiSāngēn xīguǎn shì yīyàng zhǎng de. Ba chiếc ống hút có cùng chiều dài.小孩子用吸管来喝饮料.Xiǎo háizi yòng xīguǎn lái hē yǐnliào. Đứa trẻ