VN520


              

吸力

Phiên âm : xī lì .

Hán Việt : hấp lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vật lí học: Sức hút (của vật chất tác dụng trên vật khác).
♦Tỉ dụ sức lôi cuốn (tức năng lực làm nghiêng lòng, đắm say hoặc mê luyến người khác). ◇Ba Kim 巴金: Tha thân thượng hảo tượng hữu nhất chủng hấp lực bả hứa đa nhân hấp dẫn đáo tha thân biên 他身上好像有一種吸力把許多人吸引到他身邊 (Đẳng trước 等著, Phán trước 盼著) Trên người hắn tựa hồ có một thứ sức lôi cuốn khiến cho bao nhiêu người bị thu hút đến bên cạnh.


Xem tất cả...