Phiên âm : tīng biàn.
Hán Việt : thính tiện.
Thuần Việt : tuỳ; tuỳ ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ; tuỳ ý听凭自便nǐ cānjiā bù cānjiā zhègè hùi tīng biàn.anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.