Phiên âm : tīng huì.
Hán Việt : thính hội.
Thuần Việt : nghe giảng; nghe phát biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe giảng; nghe phát biểu到会场听发言讲演等jīntiān lái tīnghùi de rén hěnduō.người đến nghe giảng hôm nay rất đông.