VN520


              

听会

Phiên âm : tīng huì.

Hán Việt : thính hội.

Thuần Việt : nghe giảng; nghe phát biểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe giảng; nghe phát biểu
到会场听发言讲演等
jīntiān lái tīnghùi de rén hěnduō.
người đến nghe giảng hôm nay rất đông.


Xem tất cả...