VN520


              

后头

Phiên âm : hòu tou.

Hán Việt : hậu đầu.

Thuần Việt : phía sau; mặt sau; sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phía sau; mặt sau; sau
后面1.
后面2.
sau này; về sau
后来1.


Xem tất cả...