Phiên âm : hòu zhàng.
Hán Việt : hậu trướng.
Thuần Việt : nợ bí mật; khoản nợ bí mật.
nợ bí mật; khoản nợ bí mật
不公开的账
以后再算的账,多指事后追究责任的事
只要自己行得正,不怕别人算后账.
zhǐyào zìjǐ xíngdé zhèng,bùpà biérén suàn hòuzhàng.
chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm v