Phiên âm : hòu jì yǒu rén.
Hán Việt : hậu kế hữu nhân.
Thuần Việt : có người kế tục; có người kế thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có người kế tục; có người kế thừa事业有人来继承