Phiên âm : hòu dēng.
Hán Việt : hậu đăng.
Thuần Việt : đèn sau; đèn hậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn sau; đèn hậu装在车辆后面的通常为红色的灯,主要指汽车后面用作对尾随车辆警告的红灯